Tăng trưởng nhanh nhưng tỷ lệ nội địa hóa vẫn còn thấp
Trong những năm gần đây, ngành công nghiệp ô tô Việt Nam đã có sự phát triển tích cực, đặc biệt là trong việc tăng cường tỷ lệ nội địa hóa. Theo Hiệp hội Công nghiệp hỗ trợ Việt Nam (VASI), tỷ lệ tổng giá trị sản phẩm công nghiệp ô tô nội địa đã tăng nhanh, từ 12% năm 2018 lên 25% vào năm 2023. Các doanh nghiệp ngày càng chú trọng sản xuất cụm linh kiện, hướng tới thiết bị gốc (OEM) và thương hiệu gốc (OBM).
Theo Tổng cục Thống kê, chỉ số sản xuất xe có động cơ tháng 8/2024 tăng 3,5% so với tháng trước và tăng 29,5% so với cùng kỳ năm 2023. Trong 8 tháng đầu năm 2024, chỉ số này tăng 10,8% so với cùng kỳ năm ngoái. Đồng thời, sản lượng các linh kiện như bộ dây đánh lửa, thiết bị động cơ và phụ tùng khác đều tăng trưởng đáng kể.
Số liệu từ Cục Công nghiệp (Bộ Công Thương) cho biết, hiện cả nước có hơn 377 doanh nghiệp sản xuất liên quan đến ô tô, trong đó 46,43% là doanh nghiệp FDI. Tuy nhiên, số nhà cung cấp trong nước vẫn hạn chế, chưa đến 100 nhà cung cấp cấp 1 và khoảng 150 nhà cung cấp cấp 2 và 3. Tỷ lệ nội địa hóa đối với xe cá nhân dưới 9 chỗ ngồi vẫn còn thấp so với các nước trong khu vực như Thái Lan và Indonesia.
Các sản phẩm công nghiệp hỗ trợ hiện tại chủ yếu có hàm lượng công nghệ trung bình và thấp, đóng góp không đáng kể vào tổng giá trị của một chiếc ô tô.
Các doanh nghiệp Việt Nam vẫn tập trung vào sản xuất những linh kiện cồng kềnh, cần nhiều nhân công như săm, lốp, ghế ngồi, gương, kính, bộ dây điện, ắc-quy, sản phẩm nhựa,… Trong tổng số 1.221 sản phẩm, chỉ có 287 chi tiết, cụm chi tiết đạt tỷ lệ nội địa hóa khoảng 20%. Phần còn lại, bao gồm các linh kiện chính như động cơ, hộp số, hệ thống truyền động và hệ thống điện tử, đặc biệt là các bộ phận bán dẫn và chip, vẫn phải nhập khẩu hoàn toàn từ nước ngoài.
Một chiếc ô tô có thể có tới 30.000 chi tiết linh kiện, trong đó có hàng trăm bộ phận bán dẫn và khoảng 1.400 loại chip. Tuy nhiên, các doanh nghiệp trong nước chưa có khả năng sản xuất toàn bộ các linh kiện này mà phải nhập khẩu với giá trị từ 2 đến 3,5 tỷ USD mỗi năm. Điều này làm cho tỷ lệ nội địa hóa của Việt Nam trong ngành ô tô thấp hơn so với các quốc gia phát triển trong khu vực như Thái Lan, Indonesia và Malaysia, với tỷ lệ trung bình từ 65% đến 70%.
Ngoài ra, chi phí sản xuất lắp ráp ô tô tại Việt Nam cao hơn từ 10% đến 20% so với các nước trong khu vực do phụ thuộc vào linh kiện nhập khẩu. Điều này khiến cho giá bán xe lắp ráp trong nước cao hơn khoảng 20% so với các nước láng giềng.
Theo Cục Công nghiệp, tỷ lệ sở hữu ô tô ở Việt Nam chỉ đạt 23 chiếc trên 1.000 người dân, chỉ bằng 1/10 của Thái Lan và 1/20 của Malaysia. Mặc dù vậy, thị trường ô tô Việt Nam lại có tốc độ tăng trưởng nhanh thứ hai trong khu vực Đông Nam Á, chứng tỏ tiềm năng phát triển rất lớn.
Nỗ lực nâng cao năng lực sản xuất
Để cải thiện năng lực sản xuất cho các doanh nghiệp trong ngành công nghiệp hỗ trợ ô tô, thời gian qua Bộ Công Thương đã tích cực triển khai nhiều hoạt động hợp tác quốc tế với các đối tác phát triển, các Tập đoàn, công ty đa quốc gia.
Trong hợp tác với Nhật Bản, trong 8 Sáng kiến chung Việt Nam – Nhật Bản, hai bên đã thống nhất thành lập thêm tổ công tác số 9 nhằm hợp tác phát triển ngành công nghiệp hỗ trợ. Năm 2022, trong khuôn khổ Ủy ban hỗn hợp Việt Nam – Nhật Bản, hai bên đã thống nhất “Kế hoạch hành động hợp tác” với nhiều nội dung quan trọng như nâng cao năng lực cho doanh nghiệp, đào tạo các nhà sản xuất linh kiện phụ tùng ô tô, và tăng cường năng lực của các trung tâm hỗ trợ phát triển công nghiệp.
Trong đó, việc Bộ Công Thương và Toyota Việt Nam cùng đồng hành và thực hiện dự án hợp tác hỗ trợ và phát triển các nhà cung cấp nội địa trong ngành ô tô đã nhận được nhiều kết quả tích cực, bao gồm việc đào tạo cải tiến sản xuất cho hơn 60 nhà cung cấp mới, tổ chức các buổi tọa đàm và hỗ trợ 2 nhà cung cấp đạt tiêu chuẩn 5S mức 3. Đặc biệt, Toyota Việt Nam đã tuyển dụng thêm 1 nhà cung cấp mới và chọn 7 nhà cung cấp tiềm năng, nâng tổng số nhà cung cấp nội địa lên 13 trong số 60 nhà cung cấp của hãng. Tổng số sản phẩm nội địa hóa đạt trên 1.000 sản phẩm các loại.
Trong năm 2024, Cục Công nghiệp (Bộ Công Thương) và Toyota Việt Nam tiếp tục triển khai Chương trình Hỗ trợ, tư vấn cải tiến cho 5 doanh nghiệp Việt Nam, bao gồm Công ty Cổ phần Công nghệ và Thương mại SIGMA VIỆT NAM, Intech, Công ty Xuất nhập khẩu Hoa An, Nhà máy Z131 và Công ty TNHH Công nghiệp Haast Việt Nam. Mục tiêu của chương trình là giúp các doanh nghiệp nâng cao năng lực, tiếp cận chuỗi cung ứng toàn cầu, và góp phần vào sự phát triển của ngành công nghiệp cơ khí và tự động hóa tại Việt Nam.
Cụ thể, Toyota Việt Nam sẽ cử chuyên gia đến làm việc với các doanh nghiệp trong các lĩnh vực dập, đúc, nhựa và cao su để phân tích vấn đề và cùng đưa ra biện pháp cải tiến. Thông qua sự hợp tác này, các doanh nghiệp Việt Nam hy vọng sẽ nâng cao năng lực quản trị, kỹ thuật, và tái cấu trúc sản xuất theo kinh nghiệm từ Nhật Bản, đồng thời phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho ngành công nghiệp.
Trong những năm gần đây, nhiều doanh nghiệp lớn như Thaco, Hyundai Thành Công và VinFast đã mở rộng đầu tư sản xuất. Nhiều dự án lớn đã được thực hiện nhằm phục vụ cả thị trường nội địa và xuất khẩu, cho thấy dư địa phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp ô tô và công nghiệp hỗ trợ tại Việt Nam.
Cần sự chuyển đổi toàn diện
Theo Hiệp hội các nhà sản xuất ô tô Việt Nam (VAMA), thị trường ô tô Việt Nam có tiềm năng rất lớn, nhờ dân số 100 triệu người và mức thu nhập bình quân đang tăng dần. Tuy nhiên, ngành công nghiệp hỗ trợ ô tô hiện vẫn đang ở giai đoạn phát triển ban đầu, chủ yếu tập trung vào sản xuất các linh phụ kiện có giá trị thấp và chưa có tính cạnh tranh cao. Nguyên nhân chủ yếu xuất phát từ quy mô thị trường ô tô trong nước còn nhỏ, dẫn đến việc sản xuất quy mô nhỏ và khó mở rộng chuỗi cung ứng.
Về chuỗi cung ứng toàn cầu, VAMA nhận định rằng để lắp ráp một chiếc xe ô tô hoàn chỉnh, cần tới khoảng 30.000 linh kiện khác nhau. Các linh kiện này bao gồm linh kiện kim loại (như thân xe, động cơ), linh kiện cao su nhựa (cản xe, nội thất), linh kiện sợi vải (ghế nỉ), và các linh kiện điện tử. Do đó, ngành công nghiệp ô tô đòi hỏi một nền tảng công nghiệp lớn và phức tạp để có thể đáp ứng nhu cầu sản xuất này.
Hiện tại, việc sản xuất linh kiện ô tô tại Việt Nam chia thành hai hướng chính: các hoạt động có giá trị cao do các doanh nghiệp FDI và thương hiệu lớn thực hiện, và các hoạt động có giá trị thấp do các doanh nghiệp nhỏ và vừa đảm nhiệm. Để nâng cao hiệu quả và giá trị của ngành, cần thúc đẩy sự chuyển đổi toàn diện từ mục đích sản xuất đến quy trình và nhân lực. Đồng thời, cần đẩy mạnh chuyển đổi số và tiến tới sản xuất bền vững, hướng đến chuyển đổi xanh, phù hợp với xu hướng toàn cầu.
Việc nâng cao năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp trong nước để tham gia vào chuỗi cung ứng linh kiện, phụ tùng ô tô toàn cầu là yếu tố quyết định. Điều này sẽ tạo động lực lớn cho việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế của Việt Nam theo hướng hiện đại, đồng thời thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp ô tô trong tương lai.