Tóm tắt
Bài viết phân tích các chiến lược diễn giải ký ức trong thiết kế nhà ga đường sắt đương đại nhằm nhận diện các chiến lược thiết kế, góp phần khơi gợi và kiến tạo ký ức trong không gian nhà ga, qua đó làm rõ vai trò của ký ức trong định hình bản sắc kiến trúc. Nghiên cứu được thực hiện trên cơ sở tổng hợp lý thuyết về ký ức tập thể, không gian đô thị và ký hiệu học kiến trúc, kết hợp phương pháp phân tích trường hợp điển hình. Ba chiến lược thiết kế chính được xác định gồm: Tiếp nối ký ức (bảo tồn, cộng sinh), tái cấu trúc ký ức (diễn giải quá khứ bằng hình thức hiện đại) và kiến tạo ký ức mới (tạo biểu tượng đô thị mới). Qua phân tích các nhà ga tiêu biểu như King’s Cross, Moynihan Train Hall, Haramain HSR hay West Kowloon, bài viết chỉ ra mỗi chiến lược phản ánh một cách tiếp cận riêng đối với lịch sử và bản sắc đô thị. Kết quả cho thấy: Diễn giải ký ức là một công cụ thiết kế quan trọng giúp nhà ga trở thành những “thiết bị” lưu giữ ký ức sống động, kết nối con người với lịch sử và tương lai của đô thị.
Từ khóa: Nhà ga đường sắt, ký ức đô thị, kiến trúc đương đại, ký hiệu học kiến trúc, chiến lược thiết kế.
Abstract
This paper analyzes the strategies for interpreting memory in contemporary railway station design. The aim of the study is to identify design strategies that evoke and construct memory within station architecture, thereby clarifying the role of memory in shaping spatial identity. The research is grounded in theories of collective memory, urban space, and architectural semiotics, combined with a case study analysis method. Three main strategies are identified: continuing memory (preservation, symbiosis), restructuring memory (reinterpreting the past through modern forms), and creating new memory (generating new urban symbols). Through case studies such as King’s Cross, Moynihan Train Hall, Haramain HSR, and West Kowloon, the paper demonstrates how each strategy reflects a distinct approach to history and urban identity. The findings highlight memory interpretation as a critical design tool that transforms railway stations into living memory devices that connect people to the history and future of their cities.
Keywords: Railway station, urban memory, contemporary architecture, architectural semiotics, design strategies.
Mở đầu
Trong bối cảnh đô thị hóa và toàn cầu hóa nhanh chóng, các nhà ga đường sắt không đơn thuần phục vụ giao thông mà đã trở thành một phần của bản sắc kiến trúc và văn hóa đô thị. Do đó, thiết kế nhà ga hiện đại không chỉ phục vụ công năng mà còn phản ánh lịch sử và ký ức tập thể.
Việc diễn giải ký ức trong kiến trúc nhà ga giúp kết nối các lớp thời gian, duy trì mối liên hệ giữa con người và không gian. Nhà ga là một trong những nơi tập trung ký ức đô thị rõ nét nhất, gắn liền với sự chờ đợi, chia ly và trở về. Những trải nghiệm lặp đi lặp lại này dần hình thành ký ức đô thị sống động, bền vững theo thời gian. Điều này cũng đồng nghĩa với quan điểm của Pierre Nora: Ký ức không đơn thuần là yếu tố lịch sử mà còn được gắn kết với những không gian cụ thể (lieux de mémoire).
Từ sau Thế chiến II, quan điểm thiết kế nhà ga chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của chủ nghĩa công năng: Tối giản các yếu tố hình thức và đề cao nhu cầu sử dụng. Tuy nhiên, ở thế kỷ 21, xu hướng thiết kế có sự chuyển dịch rõ rệt. Nhiều công trình nhà ga hiện đại bắt đầu chú trọng đến vai trò của ký ức và bản sắc trong kiến trúc. Ở các ví dụ như King’s Cross tại London, Moynihan Train Hall ở New York hay West Kowloon tại Hong Kong…; thông qua hình khối, vật liệu và tổ chức không gian, kiến trúc có thể khơi dậy và tái sinh ký ức đô thị trong bối cảnh mới.
Tổng quan các nghiên cứu liên quan
Nghiên cứu ký ức trong không gian bắt đầu từ Maurice Halbwachs với tác phẩm On Collective Memory, nhấn mạnh rằng: Ký ức cá nhân luôn gắn với bối cảnh xã hội và không gian tập thể. Tiếp nối, Pierre Nora trong Between Memory and History đề xuất khái niệm: “Lieux de mémoire” (những nơi lưu giữ ký ức), trong đó nhà ga, với vai trò là điểm giao thông công cộng, trở thành không gian đặc thù lưu giữ ký ức đô thị, đặc biệt khi gắn liền với các biến cố lịch sử như chiến tranh hay di cư.
Trong lĩnh vực đô thị học và triết học không gian, Kevin Lynch với The Image of the City nhấn mạnh vai trò của nhà ga như một cột mốc trong đô thị. Henri Lefebvre, qua The Production of Space đã chỉ ra rằng không gian kiến trúc là sản phẩm của xã hội và mang tính lịch sử. Edward Casey, trong Remembering: A Phenomenological Study, phát triển khái niệm place-memory, cho thấy mối liên hệ sâu sắc giữa nơi chốn, cảm giác thân thuộc và ký ức cá nhân.
Stuart Hall, trong mô hình Encoding/Decoding (1980), cho rằng: Một sản phẩm truyền thông luôn được giải mã theo nhiều cách khác nhau tùy theo người tiếp nhận. Umberto Eco, qua Semiotics and the Philosophy of Language, xem công trình kiến trúc như một hệ thống ký hiệu đa tầng, vận hành qua các mã kỹ thuật, cú pháp và ngữ nghĩa. Ông nhấn mạnh rằng: Kiến trúc là một “văn bản mở” cho nhiều cách hiểu, tùy thuộc vào bối cảnh văn hóa.
Các nghiên cứu quốc tế về thiết kế nhà ga như “The Modern Train Station” của Brian Edwards cho thấy: Nhà ga đường sắt đương đại đang chuyển dịch từ công trình hạ tầng giao thông sang biểu tượng văn hóa – nghệ thuật đô thị. Trong tài liệu Sustainability and the Design of Transport Interchanges nhấn mạnh vai trò của nhà ga trong tính bền vững và tích hợp đô thị. Tại Việt Nam, tác giả Doãn Minh Khôi đề xuất nhìn nhận nhà ga như một công trình mang sứ mệnh văn hóa, nơi kết nối ký ức, bản sắc và hình ảnh đô thị đương đại.
Dù có nhiều nghiên cứu về ký ức trong kiến trúc, cách tiếp cận đối với nhà ga như một không gian diễn giải ký ức vẫn còn là một chủ đề mới. Do đó, bài viết đề xuất một hướng hệ thống hóa thông qua ba chiến lược thiết kế cụ thể và nền tảng lý thuyết tương ứng.
Lịch sử phát triển nhà ga dưới góc độ ký ức và hình thái kiến trúc
Những mô hình nhà ga đường sắt đầu tiên khởi nguồn từ các sân ga bằng gỗ, chỉ phục vụ chức năng cơ bản là lên xuống tàu, sau này ga được bổ sung mái che nhằm cải thiện điều kiện phục vụ hành khách. Nhà ga Liverpool – Manchester, khai trương vào năm 1830, được ghi nhận là nhà ga đường sắt đầu tiên trên thế giới với kiến trúc giống như một dãy phố, khởi đầu cho kiến trúc nhà ga đương đại. [3]
Khi lưu lượng hành khách tăng và đô thị mở rộng, nhà ga không còn đơn thuần là công trình phục vụ hạ tầng kỹ thuật mà được kiến tạo như một công trình biểu trưng, mang phong cách kiến trúc đặc thù. Các yếu tố như tháp đồng hồ, cổng vòm và mặt đứng đối xứng dần xuất hiện như những biểu tượng thị giác gắn liền với bản sắc thành phố. Tiêu biểu như nhà ga St. Pancras tại London (1890), với thiết kế mang phong cách Gothic, đã kết hợp kỹ thuật vượt nhịp tiên tiến cùng các yếu tố hình khối cổ điển, tạo nên một cửa ngõ mang đậm ký ức và đặc trưng thị giác đô thị. Trong khi đó, phong cách Beaux-Arts đã nâng nhà ga lên tầm biểu tượng cao hơn, nơi ký ức tập thể được khuếch đại thông qua các chi tiết điêu khắc và tỷ lệ không gian hoành tráng. Những công trình như Grand Central Terminal (New York) hay Union Station (Washington D.C.) với trần cao, sảnh lớn, cột corinthian đã tái hiện một quá khứ công nghiệp huy hoàng và truyền tải thông điệp về quyền lực, tham vọng của thời đại công nghiệp Mỹ đầu thế kỷ 20 [3].
Sau Thế chiến II, quan điểm của Chủ nghĩa Công năng đã ảnh hưởng sâu sắc đến thiết kế nhà ga. Kiến trúc trở nên tối giản, chỉ tập trung vào công năng sử dụng, loại bỏ các yếu tố trang trí rườm rà, chủ yếu sử dụng các vật liệu công nghiệp như bê tông, kính và thép. Tuy nhiên, một số nhà ga vẫn duy trì các yếu tố không gian đặc trưng như mái vòm lớn và sảnh mở để giữ lại phần nào ký ức kiến trúc cũ.
Bước sang thế kỷ 21, nhà ga đương đại đã chuyển mình thành một thiết bị lưu giữ ký ức đa tầng, chứa đựng quá khứ, hiện tại và cả tương lai. Một số công trình như Haramain HSR ở Ả Rập Xê Út đã tái cấu trúc không gian trong kiến trúc Hồi giáo truyền thống bằng những hình thức kiến trúc mới mẻ. Trong khi đó, các nhà ga như King’s Cross Station lại tạo ra một cuộc đối thoại thú vị giữa hệ lưới kết cấu diagrid hiện đại và kiến trúc cổ điển. Ngoài ra, những nhà ga như West Kowloon ở Hong Kong đã kiến tạo hình khối nhà ga thành công viên công cộng, trở thành những biểu tượng đương đại cho đô thị trong kỷ nguyên toàn cầu hóa.
Nhìn từ góc độ ký ức, lịch sử phát triển của nhà ga là một quá trình liên tục tái định nghĩa mối quan hệ giữa hình khối kiến trúc và trải nghiệm của người sử dụng. Nhà ga không đơn thuần là công trình giao thông mà còn là không gian lưu giữ ký ức tập thể – Nơi quá khứ, hiện tại và tương lai đan cài qua từng lớp vật liệu, hình thức và biểu tượng.
Ba chiến lược diễn giải ký ức trong thiết kế nhà ga đương đại
Từ thực tiễn các công trình nhà ga đương đại quốc tế và cơ sở lý luận của Maurice Halbwachs, Pierre Nora hay Aldo Rossi, có thể quy nạp thành ba chiến lược chính trong việc diễn giải ký ức qua kiến trúc nhà ga:
- Tiếp nối ký ức, bao gồm bảo tồn nguyên trạng và cộng sinh hình thái cũ và mới;
- Tái cấu trúc ký ức, là cách tiếp cận gián tiếp, trừu tượng hơn, khi quá khứ được diễn dịch lại bằng ngôn ngữ hiện đại;
- Kiến tạo ký ức mới, phủ định quá khứ để kiến tạo biểu tượng đô thị mới.
Nguồn: SOM
Nguồn: Archdaily
https://www.archdaily.com/1020579/sydney-central-station-renovation-woods-bagot
Tiếp nối ký ức
Tiếp nối ký ức thể hiện qua chiến lược bảo tồn và cộng sinh khi một công trình cũ được cải tạo và làm mới để phục vụ công năng đương đại. Cách tiếp cận này này đang nỗ lực tạo dựng một cuộc đối thoại bền vững giữa hình thái kiến trúc của quá khứ và hiện tại. Chiến lược bảo tồn và cộng sinh khuyến khích sự đồng hiện của các lớp thời gian trong không gian nhà ga, nơi ký ức lịch sử và văn hóa được trân trọng, đồng thời được kích hoạt và tái sinh thông qua sự can thiệp của kiến trúc đương đại, tạo nên một trải nghiệm không gian đa tầng và giàu ý nghĩa.
Từ góc nhìn lý thuyết, diễn giải ký ức theo hướng bảo tồn và cộng sinh được củng cố bởi các quan điểm của Pierre Nora với khái niệm “Lieux de mémoire” (nơi lưu giữ ký ức) [11], và Aldo Rossi với khái niệm “Urban artifact” (hiện vật đô thị) [12]. Những nhà ga cổ kính với vai trò là những chứng nhân lịch sử quan trọng có thể được xem là nơi tập trung ký ức tập thể của một cộng đồng hay TP. Việc bảo tồn không chỉ là gìn giữ di sản vật chất, mà còn là duy trì một phần ký ức đô thị bởi tại đây lịch sử là một dòng chảy liền mạnh được chứa đựng trong một không gian duy nhất. Về mặt ký hiệu học, chiến lược bảo tồn và cộng sinh hoạt động chủ yếu ở cấp độ biểu đạt (denotation) [2], với các yếu tố kiến trúc mang tính nhận diện như mái vòm, mặt đứng cổ điển, cửa sổ vòm hay vật liệu truyền thống.
Một ví dụ điển hình cho chiến lược này là ga King’s Cross (London) – Nơi một nhà kho tàu cổ từ thời Victoria được phục dựng một cách tỉ mỉ và tích hợp vào khối nhà ga hiện đại. Mái vòm kính mới không che khuất mà ngược lại, làm nổi bật vẻ đẹp nguyên bản của kết cấu cũ, tạo ra một không gian đa tầng ký ức. Tương tự, sảnh tàu Moynihan (New York) cũng là ví dụ tiêu biểu khi phục hồi phần kiến trúc Beaux-Arts cổ của bưu điện Penn Station cũ, đồng thời bổ sung các không gian chức năng hiện đại với kính, thép và ánh sáng tự nhiên, tạo ra một không gian ký ức vừa hoài niệm vừa sống động.
Ga Sydney Central (Woods Bagot, 2024) là một ví dụ tiêu biểu cho sự tiếp nối và cộng sinh ký ức. Công trình này bảo tồn các cấu trúc Edwardian bằng sa thạch và đồng thời bổ sung mái vòm thép-kính hiện đại mang tính biểu tượng. Thiết kế mới, được mô tả như một “phòng chờ ánh sáng”, đã thay thế hệ thống hầm tối trước đây. Sự can thiệp này không chỉ tái sinh không gian công cộng mà còn làm nổi bật tầng ký ức lịch sử thông qua hình khối đương đại giàu chất điêu khắc. Từ mái vòm concourse hình cánh diều đến hành lang ánh sáng Central Walk, cấu trúc mới tạo ra trải nghiệm giao thoa giữa quá khứ và tương lai, giúp người dùng nhận diện, kết nối và tương tác với ký ức của TP trong một hành trình đô thị mạch lạc.
Chiến lược bảo tồn và cộng sinh tạo điều kiện để các nhà ga đương đại duy trì được vai trò lịch sử, nơi chốn của ký ức tập thể, mà vẫn đáp ứng các nhu cầu chức năng và thẩm mỹ mới. Nó cũng là lời giải cho những đô thị đang tìm cách cân bằng giữa phát triển hạ tầng và bảo tồn di sản. Trong bối cảnh đô thị hóa nhanh và áp lực hiện đại hóa, chiến lược này mang lại một lựa chọn dung hòa giữa truyền thống và đổi mới – Một hình thức tiếp nối ký ức thay vì thay thế hoặc phá bỏ hoàn toàn.
Nguồn: Archdaily
https://www.archdaily.com/272425/beijing-south-station-tfp-farrells
Nguồn: Archdaily
https://www.archdaily.com/885878/shanghai-south-station-arep
Tái cấu trúc ký ức
Chiến lược tái cấu trúc ký ức là một phương thức tiếp cận đương đại, trong đó quá khứ không được sao chép nguyên bản mà được tái diễn giải qua một góc nhìn mới mẻ, phù hợp với bối cảnh văn hóa và kỹ thuật hiện tại. Thay vì bảo tồn hình thức cũ, chiến lược này trừu tượng hóa ký ức, chuyển hóa những giá trị lịch sử và biểu tượng văn hóa thành hình khối, vật liệu, ánh sáng hoặc tổ chức không gian mang tính gợi nhắc. Ký ức trong trường hợp này được biểu đạt thông qua các ẩn dụ kiến trúc, tạo nên sự liên tưởng tinh tế thay vì tái hiện trực tiếp. Đây là chiến lược giàu tính biểu tượng, cho phép kiến trúc vừa giữ được mang trong mình những giá trị văn hóa vừa thể hiện được sự năng động và sáng tạo của thời đại.
Theo quan điểm của Umberto Eco, ký ức trong kiến trúc có thể được mã hóa bằng các mã ngữ nghĩa (semantic codes) và giải mã ở nhiều tầng nghĩa khác nhau. [2] Điều đó đồng nghĩa với việc một hình thức mới, dù không giống trực tiếp với biểu tượng lịch sử, vẫn có thể gợi lên ký ức thông qua cấu trúc hình học, vật liệu hoặc trình tự không gian. Đồng thời, Aldo Rossi cho rằng ký ức không phải là “mẫu hình bất biến” mà là “động lực thiết kế”, có thể được kiến tạo lại trong những hình thức thay đổi theo bối cảnh. [12] Tái cấu trúc, do đó, không phải là sự phủ nhận quá khứ, mà là một hình thức diễn giải mang tính sáng tạo, giúp ký ức được duy trì và làm mới qua kiến trúc đương đại.
Về mặt ký hiệu học, chiến lược tái cấu trúc hoạt động chủ yếu ở cấp độ cú pháp và hàm ẩn (syntactic & connotation), tức là không còn dựa vào các hình thức biểu đạt trực tiếp, dễ nhận diện như trong bảo tồn, mà thay vào đó là các hình khối ẩn dụ, tổ chức không gian giàu tính biểu cảm, hoặc sử dụng vật liệu gợi nhắc một cách tinh tế. Những “mã ký hiệu” trong kiến trúc giờ đây không còn mang tính phổ quát mà trở nên mở, đa nghĩa và giàu khả năng liên tưởng. Sự kết nối với ký ức vì thế trở nên cá nhân hóa và phụ thuộc vào tầng nhận thức của người trải nghiệm, mỗi cá nhân có thể giải mã kiến trúc theo cách riêng của mình, từ đó tạo nên những cảm xúc và hồi tưởng đa chiều gắn với bối cảnh văn hóa và ký ức tập thể. [2]
Một ví dụ tiêu biểu là Ga Haramain (Ả Rập Saudi), nơi các nguyên lý hình học truyền thống Hồi giáo được tái cấu trúc thành kết cấu thép và màng căng. Các họa tiết từng quen thuộc được chuyển hóa thành các mô-đun, gợi nhắc về văn hóa bản địa nhưng không sao chép hình thức cũ. Nhờ đó, công trình vừa giữ được chiều sâu ký ức văn hóa, vừa thể hiện tinh thần công nghệ và thẩm mỹ đương đại.
Ga Nam Bắc Kinh là một ví dụ điển hình cho chiến lược tái cấu trúc ký ức dưới góc nhìn công nghệ và hiện đại hóa. Nhà ga trừu tượng hóa hình ảnh mái ngói chồng mái của Thiên Đàn, chuyển hóa thành mái vòm lớn bằng thép và kính – vừa biểu đạt tinh thần chuyển động hiện đại, vừa gợi liên tưởng đến ký ức không gian tụ hội như đình làng hay quảng trường truyền thống Trung Quốc.
Tương tự, Ga Nam Thượng Hải với hình thức mái tròn khổng lồ, chủ động phá vỡ cấu trúc tuyến tính truyền thống để kiến tạo bố cục hình học mới gợi liên tưởng đến vũ trụ quan Trung Quốc cổ đại, với hình tròn tượng trưng cho bầu trời và sự viên mãn. Tại đây, giá trị văn hóa được “mã hóa” lại bằng ẩn dụ hình học, mang đến một biểu tượng thị giác mới, làm cho nhà ga trở thành không gian diễn giải, nơi ký ức văn hóa được bảo tồn và sáng tạo trong ngôn ngữ kiến trúc đương đại.
Tái cấu trúc ký ức trong kiến trúc nhà ga là quá trình chuyển hóa tinh thần và biểu tượng của quá khứ thành những hình thức mới, giàu tính ẩn dụ. Thay vì sao chép nguyên bản, các KTS giải mã và tái hiện ký ức thông qua ánh sáng, vật liệu, hình khối và chuyển động không gian, tạo nên trải nghiệm cảm xúc nhiều tầng nghĩa. Chiến lược này phù hợp với những đô thị từng trải qua gián đoạn lịch sử, nơi ký ức không thể phục dựng nguyên trạng mà cần được tưởng tượng lại và kiến tạo liên tục. Đây là chiến lược linh hoạt, sáng tạo, nhưng cần giữ tinh thần, ý nghĩa để tránh xa lạ và mất kết nối cộng đồng.
Kiến tạo ký ức mới
Chiến lược kiến tạo ký ức mới là một cách tiếp cận định hướng tương lai, trong đó nhà ga được thiết kế như một biểu tượng văn hóa mới, không phụ thuộc vào quá khứ hay các hình mẫu lịch sử. Trong trường hợp này, ký ức được kiến tạo ngay từ đầu, thông qua hình khối mạnh mẽ, ngôn ngữ điêu khắc thị giác và tổ chức không gian công cộng mang tính biểu tượng cao. Nhà ga trong trường hợp này không chỉ là không gian giao thông mà trở thành hạt nhân kiến tạo ký ức đô thị, góp phần hình thành mối liên kết cảm xúc mới.
Chiến lược này được lý giải rõ qua tư tưởng của Charles Jencks về kiến trúc hậu hiện đại và biểu tượng học: Kiến trúc có thể được thiết kế như một diễn ngôn, mang theo thông điệp văn hóa – chính trị rõ ràng [7]. Khi đó, nhà ga không đơn thuần là công trình hạ tầng mà trở thành một hình ảnh mang tính khơi gợi, gây ấn tượng mạnh mẽ với người sử dụng và từ đó khắc sâu vào trí nhớ tập thể.
Về mặt ký hiệu học, chiến lược này vận hành ở cấp độ ngữ nghĩa và biểu tượng (semantic & symbolic codes). Hình khối nhà ga thường mang tính trừu tượng cao, được khuếch đại về tỷ lệ, tỉ mỉ trong trình tự không gian và có thể sử dụng các ẩn dụ kiến trúc giàu cảm xúc và dễ ghi nhớ. Những yếu tố này được thiết kế để khơi gợi cảm giác đặc biệt, khiến công trình trở thành một tác phẩm điêu khắc với kích cỡ lớn, sống động và dễ nhớ, dù không hề liên kết trực tiếp với lịch sử địa phương. [2]
Một ví dụ điển hình là Ga Napoli Afragola (Ý), do Zaha Hadid thiết kế. Công trình là cửa ngõ vào miền Nam nước Ý, nổi bật với hình thái uốn lượn, giàu tính chuyển động, được mô tả như một cây cầu công cộng đô thị. Thiết kế này không tái hiện dấu vết lịch sử nào, thay vào đó tạo ra một biểu tượng táo bạo của tốc độ, kết nối và hiện đại hóa. Kiến trúc chủ động kiến tạo ký ức mới về sự trỗi dậy của khu vực, định vị công trình như một biểu tượng hướng tới tương lai.
Tương tự, Ga Arnhem Centraal (UNStudio) tại Hà Lan thể hiện sự đoạn tuyệt với quá khứ. Thiết kế nhà ga là sự thay thế hoàn toàn cho nhà ga cũ từ những năm 1950 để tạo một biểu tượng thúc đẩy kinh tế. Công trình được thiết kế thành một khối điêu khắc xoắn lớn, chảy liên tục từ mái đến cột công trình và hình thành cảnh quan địa hình cho các hoạt động tương tác với kiến trúc. Hơn nữa, công trình mới ưu tiên hiệu quả vận hành và hiệu quả giao thông, là được xem là chất xúc tác cho quá trình đổi mới đô thị và tăng trưởng kinh tế Arnhem.
Ga Liège-Guillemins (Bỉ) do Santiago Calatrava thiết kế cũng là một ví dụ về kiến trúc điêu khắc công cộng nhằm kiến tạo ký ức mới. Nhà ga nổi bật với mái vòm thép và kính đồ sộ, tạo không gian sáng sủa và minh bạch, xóa bỏ mặt tiền truyền thống. Công trình thay thế nhà ga cũ kém hiệu quả, trở thành biểu tượng cho sự tái sinh của thành phố và một địa danh mang tính biểu tượng trong mạng lưới đường sắt cao tốc châu Âu. Dù không tham chiếu di sản vật thể, hình thức ấn tượng của nhà ga dần khắc ghi vào ký ức cộng đồng.
Ga đường sắt cao tốc West Kowloon (Hong Kong) là một nhà ga xuyên quốc gia, nơi thiết kế của Aedas và Andrew Bromberg tạo ra trải nghiệm độc đáo. Công trình ngầm quy mô lớn với mái xoắn, được phủ cây xanh mang đến tầm nhìn toàn cảnh, nhấn mạnh vai trò “cửa ngõ” vào Hong Kong và “khuếch đại” bản sắc TP toàn cầu. Ký ức tại đây hướng đến tương lai và định vị bản sắc trong một không gian đô thị tái thiết.
Dưới góc độ ký hiệu học, chiến lược kiến tạo ký ức mới vận hành chủ yếu ở cấp độ ngữ nghĩa và biểu tượng (semantic & symbolic codes). Hình khối kiến trúc trong các nhà ga thường mang tính trừu tượng cao, được phóng đại về tỷ lệ, tổ chức không gian một cách chặt chẽ và có chủ đích, kết hợp với các khối hình học phức tạp. Những yếu tố này không nhằm gợi lại lịch sử cụ thể, mà được thiết kế để kích hoạt cảm xúc, khơi dậy sự tò mò, gây ấn tượng mạnh và in đậm vào trí nhớ tập thể. Nhờ đó, nhà ga trở thành một tác phẩm điêu khắc kiến trúc đương đại, dù tách rời khỏi các ký ức địa phương nhưng vẫn tạo được ký ức mới bằng trải nghiệm không gian đặc biệt.
Kết quả nghiên cứu
Nghiên cứu đã xác định ba chiến lược chính trong việc diễn giải ký ức trong thiết kế nhà ga đường sắt đương đại, gồm: Tiếp nối ký ức, tái cấu trúc ký ức, và kiến tạo ký ức mới. Mỗi chiến lược phản ánh một cách tiếp cận khác nhau đối với mối quan hệ giữa kiến trúc và ký ức, từ bảo tồn các giá trị vật thể và phi vật thể, đến chuyển hóa biểu tượng văn hóa, hoặc sáng tạo hình ảnh đô thị mới.
Thông qua phân tích các công trình nhà ga tiêu biểu ở nhiều bối cảnh khác nhau (Anh, Mỹ, Trung Quốc, Ả Rập Xê Út, Hong Kong …), nghiên cứu cho thấy việc diễn giải ký ức không phụ thuộc vào hình thức cụ thể, mà được triển khai thông qua nhiều cấp độ: Hình khối, vật liệu, ánh sáng, tổ chức không gian và cấu trúc biểu tượng. Các công trình sử dụng ký ức như một chất liệu thiết kế, góp phần nâng cao giá trị văn hóa và cảm xúc cho không gian hạ tầng công cộng.
Ngoài ra, nghiên cứu cũng cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa ký ức đô thị và lý thuyết ký hiệu học kiến trúc. Những “mã” ký hiệu như: Hình ảnh, tỷ lệ, vật liệu, cấu trúc không gian… đều có khả năng kích hoạt ký ức và gợi mở các tầng nghĩa khác nhau đối với người sử dụng. Sự kết hợp giữa lý luận và thực tiễn này giúp định hình một khung phân tích linh hoạt khi tiếp cận không gian nhà ga như một thiết bị lưu giữ và chuyển tải ký ức đô thị.
Kết luận
Trong bối cảnh đô thị ngày càng mở rộng và thay đổi nhanh chóng, việc tái khẳng định bản sắc và ký ức không gian thông qua thiết kế kiến trúc trở nên ngày càng quan trọng. Nhà ga đường sắt ngày càng khẳng định vai trò của mình là nơi chứa đựng, kích hoạt và kiến tạo ký ức tập thể thông qua ba chiến lược: Tiếp nối ký ức, tái cấu trúc ký ức, và kiến tạo ký ức mới, nhằm thể hiện ba thái độ thiết kế khác nhau đối với quá khứ và tương lai.
Việc diễn giải ký ức trong kiến trúc nhà ga mở ra một hướng tiếp cận giàu tiềm năng cho công trình hạ tầng đô thị trong thế kỷ 21. Đây là cơ sở để phát triển những không gian giao thông vừa đảm bảo hiệu quả về chức năng vừa đáp ứng nhu cầu văn hóa và thúc đẩy tính bền vững trong trải nghiệm kiến trúc đương đại.
KTS Võ Nguyễn Trung Thành
Trường ĐH Kiến trúc TP.HCM
(Bài đăng trên Tạp chí Kiến trúc số 07-2025)
Tài liệu tham khảo
1. Doãn Minh Khôi (2012): “Kiến trúc ga đường sắt đô thị – sứ mệnh của một công trình văn hóa”. https://kienviet.net/2012/1/2/kien-truc-ga-duong-sat-do-thi-su-menh-cua-mot-cong-trinh-van-hoa;
2. Eco, U (1986): “Semiotics and the Philosophy of Language”. Indiana University Press;
3. Edwards, B (1997): “The modern station: New approaches to railway architecture (1st ed.)” – Routledge;
4. Edwards, B (2011): “Sustainability and the design of transport interchanges” – Routledge;
5. Hall, S (1980): Encoding/decoding. In S. Hall, D. Hobson, A. Lowe, & P. Willis (Eds.) “Culture, Media, Language” (pp. 128–138) – Routledge;
6. Halbwachs, M (1992): “On Collective Memory” (L. A. Coser, Ed. & Trans.) – University of Chicago Press;
7. Jencks, C (2005): “The Iconic Building: The Power of Enigma” – Frances Lincoln;
8. Lefebvre, H (1991): “The Production of Space” (D. Nicholson-Smith, Trans.) – Blackwell;
9. Lynch, K (1960): “The Image of the City”- MIT Press;
10. Phạm Kiến Quốc & Vương Đông Nguyên (Chủ biên), (2023): “Công nghệ xây dựng đường sắt cao tốc Trung Quốc – Tập 2” [Civil Engineering in China High-Speed Railway – Vol.2] – Nhà xuất bản Xây dựng;
11. Nora, P (1989): Between memory and history: Les lieux de mémoire. Representations, 26, 7–24;
12. Rossi, A (1982): “The Architecture of the City” (P. Eisenman, Ed., J. Ockman & A. Vidler, Trans.) – MIT Press.

